Máy kiểm định AI là giải pháp hiện đại ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo và hệ thống quang học tiên tiến để phát hiện hữu ích về kích thước và thiết bị của sản phẩm với độ chính xác cao. Được trang bị hệ thống máy ảnh công nghiệp, kỹ thuật chiếu sáng số có thể tùy chỉnh và công nghệ xử lý hình ảnh thời gian thực, máy kiểm tra AI không chỉ tối ưu hóa quy trình kiểm tra mà còn nâng cao hiệu suất sản phẩm . Thiết bị này đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội, giảm thiểu thời gian kiểm tra thủ công và giải quyết hiệu quả bài toán thiếu bóng lao động có nghề cao. Hãy cùng FNS Smart tìm hiểu chi tiết về máy kiểm tra AI thông qua bài viết sau đây.
I. Nguyên lý hoạt động của máy kiểm định AI
Hệ thống kiểm soát bề mặt:
- Bao gồm hai trạm làm việc được gắn phía trên và phía dưới tấm kính, mỗi trạm chứa một camera màu có độ chính xác cao và một ống kính tiêu cự cố định.
- Có hệ thống chiếu sáng màu có thể điều chỉnh kỹ thuật số độc lập để tối ưu hóa việc chụp ảnh.
- Chức năng chính là phát hiện các khuyết điểm thẩm mỹ ở bề mặt trên và dưới.

Hệ thống kiểm soát bề mặt bên trong và bên ngoài:
- Gồm các trạm làm việc bên ngoài, mỗi trạm có bốn camera màu 2 megapixel phân bố ở góc 90 độ. Mỗi camera sử dụng ống kính có độ méo thấp.
- Một tính năng nữa là có hai hệ thống chiếu sáng màu phân bố ở trên và dưới.
- Hệ thống chiếu sáng có thể được điều chỉnh kỹ thuật số và độc lập để tối ưu hóa hình ảnh chụp.
- Dùng để phát hiện các khuyết tật bề mặt ở mặt ngoài của sản phẩm.
II. Ưu điểm của thiết bị
Wirt là một thiết bị kiểm tra quang học được phát triển đặc biệt để phát hiện các lỗ bảo vệ về kích thước và bề mặt trong các loại keo chống nước bằng silicon. Thiết bị này có khả năng kiểm tra các loại cắm nước có nhiều dạng khác nhau với độ chính xác cao trong phạm vi kiểm tra của thiết bị.
Các sản phẩm này được kiểm tra chất thải bằng một loạt các trạm kiểm tra sử dụng máy ảnh công nghiệp có độ chính xác cao. Hình ảnh được truyền từ camera được truyền đi mà không bị mất dữ liệu hoặc nhiễu đến máy tính được quản lý bởi hệ thống xử lý hình ảnh thời gian thực: thông tin qua giao diện người vận hành, người dùng có thể tương tác với hệ thống điều hành theo cách đơn giản và trực quan. Hệ thống phát hiện ổn định, đáng tin cậy và hiệu quả.

Sau khi xử lý hình ảnh, các đối tượng được nhập vào ba khu vực lưu trữ khác nhau để phù hợp, kích thước sai và lỗi kiểm tra tiêu chuẩn kiểm tra thiết lập trước đó. Các thông số kiểm tra đối tượng nhanh chóng và dễ dàng thiết lập, thiết bị và thiết bị được tải dễ dàng vệ sinh và tần suất kiểm tra cao.
Ngoài ra Máy kiểm tra AI còn sở hữu nhiều lợi ích như:
- Đáng tin cậy và có thể kiểm tra lại các cài đặt: Hệ thống kiểm tra xác định sai sót hoặc giải thoát bằng các kết quả đáng tin cậy và có thể lặp lại.
- Thu ngắn thời gian sản xuất: Hệ thống kiểm tra có thể nhanh chóng xử lý khối lượng sản phẩm, do đó giảm thời gian cần thiết để thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Tính hoạt động của thiết lập: Khả năng phát hiện các loại chiết xuất hoặc sai sót khác nhau dựa trên yêu cầu của sản phẩm hoặc sản phẩm sản xuất.
- Cải thiện quy trình sản xuất sản phẩm: Hệ thống kiểm tra có thể giám sát ngay lập tức sản phẩm chất lượng, cho phép xác định các vấn đề tiềm ẩn trong sản phẩm và thực hiện các biện pháp kịp thời để giải quyết, từ đó nâng cao hiệu quả cao và chất lượng của nhà sản xuất quy trình.
- Cải thiện chất lượng công việc: Quy trình tự động hóa giúp giảm nhu cầu phân loại thủ công, từ đó tăng cường năng suất và chất lượng công việc, đồng thời cho phép người vận hành tập trung vào các nhiệm vụ mãn nhãn hơn.
- Giải bài toán thiếu lao động: Quyết định sử dụng máy móc tự động giúp bồi đắp thiếu hồng lao động có tay nghề cao.
III. Thông số kỹ thuật của máy kiểm định AI
Technical parameters | 12 |
---|---|
Materials | Silica gel |
Colour | Full colour |
Minimum outer diameter(mm) | 3mm |
Maximum outer diameter(mm) | 12mm |
Minimum detectable thickness(mm) | 2mm |
Maximum detectable thickness(mm) | 12mm |
efficiency | Maximum speed 1000pcs/min depends on product surface and size. |
Feeding | Vibratory feeding |
Size Detection | 12 |
Camera | B/W |
Detection range(mm) | Φ18 |
Maximum Detection height(mm) | 12mm |
Resolution ratio(mm) | 0.001 |
Detection accuracy(mm) | +/-0.008 |
Repeated accuracy(mm) | +/-0.005 |
Height Measurement Inspection | 12 |
Detection range(mm) | 12mm |
Resolution ratio(mm) | 0.001 |
Detection accuracy(mm) | +/-0.008 |
Repeated accuracy(mm) | +/-0.005 |
Surface Workstation | 12 |
Camera | Full colour |
Individual camera detection range (mm) | 12mm |
Optical resolution (mm/px) | 0.010 |
Minimum detectable defect area (mm) | 0.030x0.030 |
Inner side inspection station (optional) | 12 |
Camera | Full colour |
Individual camera detection range (mm) | 12mm |
Optical resolution (mm/px) | 0.010 |
Minimum detectable defect area (mm) | 0.030x0.030 |
Outer Side Inspection Station | 12 |
Camera | Full colour |
Individual camera detection range (mm) | 12 |
Optical resolution (mm/px) | 0.012 |
Minimum detectable defect area (mm) | 0.036x0.036 |
optional | |
5L Hopper | |
15L Hopper | |
Dust Hood | |
Manual cleaning control | |
Packaging Machine |
Qua bài viết này, FNS Smart đã chia sẻ với bạn những thông tin của máy kiểm định AI. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại những thông tin hữu ích giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp trong công việc của mình. Nếu cần đừng ngần ngại inbox, FNS Smart sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất